THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : | CNHTC /YC4E160-33-X11 |
Loại phương tiện : | Ô tô xi téc (chở xăng) |
Xuất xứ : | Việt – Trung |
Thông số chung | ||
Trọng lượng bản thân : | 6305 | kg |
Phân bố : – Cầu trước : | 2825 | kg |
– Cầu sau : | 3480 | kg |
Tải trọng cho phép chở : | 8140 | kg |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 14640 | kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7425 x 2365 x 3060 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4900 x 2150 x 1350/— | mm |
Khoảng cách trục : | 4200 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1800/1800 | mm |
Số trục : | 4 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | ||||
Nhãn hiệu động cơ: | YC4E160-33 | |||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |||
Thể tích : | 4260 cm3 | |||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 118 kW/ 2600 v/ph | |||
Lốp xe : | ||||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/— | |||
Lốp trước / sau: | 9.00R20 /9.00R20 | |||
Hệ thống phanh | ||||
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /khí nén | |||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | |||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | |||
Hệ thống lái : | ||||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |||
Xi téc | ||||
Dung tích chứa | 11000 | lít | ||
Vật liệu chế tạo | Thép CT3 | |||
Van điều hòa không khí | – Nhãn hiệu, số loại: Peco – Xuất xứ: Hàn Quốc – Áp suất làm việc của van điều hào không khí: 0,4 kg/cm2 (áp suất đẩy 0,4 kg/cm2 / áp suất hút 0,015 kg/cm2) | |||
Bơm nhiên liệu | – Nhãn hiệu: 80YHCB-60 – Công suất: 11 Kw – Số vòng quay lớn nhất: 970 vòng/ phút – Lưu lượng bơm lớn nhất: 60 m3/ h | |||
Phương pháp nạp xả | – Nạp: Xăng được nạp vào xi téc thông qua bơm lắp trực tiếp trên xe. – Xả: Xăng được xả ra ngoài qua bơm lắp trực tiếp trên xe, thông qua các cửa. |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe xi téc chở xăng dầu Howo 11m3”