THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : | FAW CA1160P62K1L6E4Z | |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) | |
Xuất xứ : | — | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 6.270 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 3590 | kG |
– Cầu sau : | 5395 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 9.600 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 16.000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9.870 x 2.500 x 3.600 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7.520 x 2.350 x 830/2.150 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 6985 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | |
Số trục : | ||
Công thức bánh xe : | 4×2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | CA6DF3-16E3F | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 7120 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 118 kW/ 2300 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02 | |
Lốp trước / sau: | 10.00 R20 /10.00R20 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |