Nội Dung
- 1 Giới thiệu xe hút bùn, hút chất thải 3 khối Hyundai HD72
- 2 Thông số kỹ thuật xe hút bùn, hút chất thải 3 khối Hyundai HD72.
- 3 Hình ảnh xe hút bùn, hút chất thải 3 khối Hyundai HD72 đã sản xuất :
- 4 VIDEO VẬN HÀNH XE HÚT BÙN, HÚT CHẤT THẢI HINO
- 5 Mọi chi tiết xin liên hệ :
Giới thiệu xe hút bùn, hút chất thải 3 khối Hyundai HD72
Xe hút bùn, hút chất thải 3 khối Hyundai HD72
Được công ty cổ phần ô tô vũ linh sản xuất trên nền xe cơ sở HYUNDAI MIGHTY HD72. Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) 6290x2000x2450. Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) : 3310. Động cơ : D4DB, Diesel, 4kỳ, tăng áp, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước. Bơm chân không: Nhãn hiệu bơm: 50QZ XD G – 45/400, Công suất bơm: 45 (l/s), áp suất chân không: 400 (Pa), Số vòng quay làm việc: 500 (r/min), Chiều cao cột áp lớn nhất: 9 (mH20), Công suất danh nghỉa: 4 (kW)
Thông số kỹ thuật xe hút bùn, hút chất thải 3 khối Hyundai HD72.
TT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT: HYUNDAI MIGHTY HD72/VT – HCT | |||||
1 | Thông tin chung | Ôtô cơ sở | Ô tô thiết kế | |||
1.1 | Loại phương tiện | Ôtô sát xi tải | xe hút bùn, hút chất thải | |||
1.2 | Nhãn hiệu, Số loại của phương tiện | HYUNDAI MIGHTY HD72 | HYUNDAI MIGHTY HD72/VT -HCT | |||
1.3 | Công thức bánh xe | 4×2 | ||||
2 | Thông số về kích thước | |||||
2.1 | Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) | 6520x2000x2215 | 6290x2000x2450 | |||
2.2 | Khoảng cách trục (mm) | 3735 | ||||
2.3 | Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 11650/1495 | ||||
2.4 | Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) | 1745 | ||||
2.5 | Chiều dài đầu xe (mm) | 1120 | ||||
2.6 | Chiều dài đuôi xe (mm) | 1665 | 1435 | |||
2.7 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 | ||||
2.8 | Góc thoát trước/sau (độ) | – | 260/200 | |||
2.9 | Chiều rộng can bin (mm) | 2000 | ||||
2.10 | Chiều rộng thùng hàng (mm) | – | 1840 | |||
3 | Thông số về khối lượng | |||||
3.1 | Khối lượng bản thân (kg)– Phân bố lên cụm cầu trước – Phân bố lên cụm cầu sau | 25201620 900 | 34951805 1690 | |||
3.2 | Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) | – | 3310 | |||
3.3 | Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg) | – | 3310 | |||
3.4 | Số người cho phép chở kể cả người lái (người) | 03 (195 kg) | ||||
3.5 | Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)– Phân bố lên cụm cầu trước (kg) – Phân bố lên cụm cầu sau (kg) | 7200 – – | 7000 2535 4465 | |||
3.6 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) | 7200 | 7000 | |||
3.7 | Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở: Trục1 / Trục2 (kg) | 2600 / 4600 | ||||
4 | Thông số về tính năng chuyển động | |||||
4.1 | Tốc độ cực đại của xe (km/h) | – | 96,5 | |||
4.2 | Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) | – | 32,89 | |||
4.3 | Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quóng đường 200m | – | 20,4 | |||
4.4 | Góc ổn định tĩnh ngang của xe (không tải) (độ) | – | 39,93 | |||
4.5 | Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 7,3 | ||||
5 | Động cơ | |||||
5.1 | Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ | D4DB | ||||
5.2 | Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát. | Diesel, 4kỳ, tăng áp, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước | ||||
5.3 | Dung tích xi lanh (cm3) | 3907 | ||||
5.4 | Tỉ số nén | 18: 1 | ||||
5.5 | Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) | 104×115 | ||||
5.6 | Công suất lớn nhất (kW) / tốc độ quay (vòng/phút) | 95,6/2900 | ||||
5.7 | Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/ phút) | 373/1800 | ||||
5.8 | Phương thức cung cấp nhiên liệu: | Bơm cao áp | ||||
5.9 | Vị trí bố trí động cơ trên khung xe | Bố trí phía trước | ||||
6 | Li hợp : | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | ||||
7 | Hộp số: – Nhãn hiệu, số loại, kiểu loại, kiểu dẫn động.
– Tỉ số truyền ở từng tay số | Cơ khí: 5 số tiến và một số lùi, có bộ phận trích công suất, tỷ số truyền ở các tay số: i1 = 5,380; i2 = 3,208 ; i3 = 1,700; i4 = 1,000; i5 = 0,722; il = 5,380 | ||||
8 | Trục các đăng (trục truyền động): | hai đoạn có ổ đỡ trung gian | ||||
9 | Cầu xe: | |||||
9.1 | * Cầu trước: Cầu dẫn hướng – Kiểu cầu trước – Tải trọng cho phép cầu trước (kg) – Số lượng cầu | kiểu chữ I 2600 01 | ||||
9.2 | * Cầu sau: Cầu chủ động – Kiểu cầu sau – Tải trọng cho phép cầu sau (kg) – Tỉ số truyền của cầu sau – Số lượng cầu sau | Kiểu ống 4600 i =5,428 01 | ||||
10 | Vành bánh, lốp xe trên từng trục:+ Trục trước: + Trục sau: | 7.50-16, bánh đơn 7.50-16, bánh kép | ||||
11 | Mô tả hệ thống treo trước/ sau :– Hệ thống treo trước: Kiểu Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. – Hệ thống treo sau: Kiểu Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |||||
12 | Mô tả hệ thống phanh trước/sau:– Phanh chính: Dẫn động thuỷ lực hai dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe, trợ lực chân không. – Hệ thống phanh dừng: cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống, tác động lên đầu ra trục thứ cấp của hộp số dẫn động cơ khí. | |||||
13 | Mô tả hệ thống lái:– Cơ cấu lái kiểu trục vít – ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực. – Tỉ số truyền của cơ cấu lái: 22,6 | |||||
14 | Mô tả khung xe : Khung xe kiểu hình thang
| |||||
15 | Hệ thống điện – Ắc quy : MF 90Ah
– Máy phát điện : 24V – 40A
– Động cơ khởi động : 24V – 5,0 kw | |||||
16 | Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu:
– Đèn phía trước: Giữ nguyên theo xe cơ sở;
– Đèn sau: Đèn soi biển số 01 chiếc, màu trắng; Đèn lùi 02 chiếc, màu trắng; Đèn phanh sau 02 chiếc, màu đỏ; Tấm phản quang 02 chiếc, màu đỏ; Đèn xi nhan số lượng 02, màu vàng; Đèn kích thước số lượng 02 màu đỏ; | |||||
17 | Mô tả Cabin: – Kiểu ca bin : Kiểu lật – Số lượng trong ca bin : 03 người; – Cửa ca bin: 02 cửa | |||||
18 | Xi téc: – Kích thước bao: 3000x1200x1200 mm. – Thể tích téc: 3,2 m3 – Thể tích chuyên chở: 3,008m3 | |||||
19 | Bơm chân không: – Nhãn hiệu bơm: 50QZ XD G – 45/400 – Công suất bơm: 45 (l/s) – áp suất chân không: 400 (Pa) – Số vòng quay làm việc: 500 (r/min) – Chiều cao cột áp lớn nhất: 9 (mH20) – Công suất danh nghỉa: 4 (kW) |
Hình ảnh xe hút bùn, hút chất thải 3 khối Hyundai HD72 đã sản xuất :

VIDEO VẬN HÀNH XE HÚT BÙN, HÚT CHẤT THẢI HINO
Mọi chi tiết xin liên hệ :
CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ VŨ LINH
Trụ sở: 144/12 Cổ Linh – Long Biên – Hà Nội
Nhà máy: KCN Tân Quang – Văn Lâm – Hưng Yên
Showroom: Lô 17B TTDV ÔTô Long Biên, Số 3,5 Nguyễn Văn Linh, Long Biên,
Phone: 024.38712588 | Fax: 024.38751133
Hotline: 1900.0108 | Email: info@vulinhauto.com
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe hút bùn, hút chất thải 3 khối Hyundai HD72”