THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu | MITSHUBISHI PAJERO | ||
Loại xe | Hai cầu, 4 + 01 chỗ | ||
Động cơ | 3.0L, 6G72-SOHC 24valve, V6, Xăng | ||
Kiểu động cơ | động cơ chữ V | ||
Công suất cực đại (Kw/vòng phút) | 133/5250 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng phút) | 267/4000 | ||
Bình nhiên liệu (lít) | 88 | ||
Hộp số | Số sàn 05 cấp | ||
Cài cầu | Cơ | ||
Kích thước&trọng lượng | |||
Dài X Rộng X Cao (mm) | 4.900 x 1.845 x 1.870 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 | ||
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1560/1560 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 2040 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2720 | ||
Khoang bệnh nhân (DxRxC) mm | 1900 x 1470 x 1110 | ||
Hệ thống giảm xóc | – Trước | Độc lập, tay nhún kép lò xo thanh cân bằng | |
– Sau | Độc lập, liên kết đa điểm lò xo thanh cân bằng | ||
Hệ thống phanh | – Trước | Đĩa | |
– Sau | Đĩa | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ( ABS) | Có ABS | ||
Lốp | Cỡ 235/80R16 Vành(mâm) đúc hợp kim | ||
Vật liệu ghế | Nỉ | ||
Trang thiết bị an toàn | – Hệ thống túi khí an toàn ghế lái – Hệ thống túi khí an toàn ghế bên phía trước – Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả Các ghế – Hệ thống đèn phanh lắp trên cao | ||
Các trang thiết bi tiện nghi | – Cửa kính điều khiển điện – Gương chiếu hậu điều khiển điện – Đèn báo rẽ – Khoá cửa điện điều khiển từ xa – Hệ thống điều hoà không khí – Hệ thống âm thanh CD/AM/FM – Tay lái(Vô lăng) gật gù – Chắn nắng phía trước có gương – Đèn chiếu sáng trên trần xe phía trước – Hệ thống đèn Halogen | ||
Trang thiết bị Cứu thương | – Cáng chính Có bánh xe và gấp được – Cáng phụ Gấp được – Bình Ô xy 2 bình loại 5 lít – Tủ chứa dụng cụ y tế – Bình cứu hỏa – Đèn ưu tiên Đèn xoay thường – Còi ưu tiên + Amply + Micro – Quạt thông gió khoang bệnh nhân – Giá treo chai truyền dịch |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe cứu thương Mitsubishi Pajero”