THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. GIỚI THIỆU VỀ XE | ||||
1 | Loại phương tiện | XE CHỞ RÁC THÙNG RỜI (Tự kéo, nâng hạ thùng hàng) | ||
2 | Nhãn hiệu số loại | FORCIA | ||
3 | Công thức lái | 4 x 2 | ||
4 | Năm sản xuất | 2015 | ||
5 | Kiểu loại | Thùng chứa rác có cửa mở | ||
6 | Xe chassi tải | Dongfeng nhập khẩu nguyên chiếc | ||
2. Thông số kích thước | ||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 4030 x 1580 x 1830 | |
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 2300 | |
4 | Khoảng sáng gầm xe | Mm | 215 | |
3. Thông số về khối lượng | ||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 1890 | |
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 525 | |
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 03 người ) | |
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 2545 | |
4. Tính năng động lực học | ||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 67 | |
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 29 | |
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | 1 – 21 s | |
4 | Bán kính quay vòng | m | 3.1 | |
5 | Lốp xe | 12R22,5 | ||
6 | Hộp số | Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén | ||
5. Động Cơ | ||||
1 | Model | QC480ZLQ | ||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | ||
3 | Dung tích xilanh | Cm3 | 1809 | |
4 | Tỉ số nén | 13.1 | ||
5 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút | 38/3000 | |
06.Li Hợp | ||||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | ||
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sát khô lò xoắn | ||
I. Thông số về phần chuyên dùng | ||||
1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | THÙNG RÁC RỜI | |
2 | Dung tích thùng chứa | m3 | 2 | |
3 | Nguyên lý làm việc | Chuyển động quay cần chính phối hợp với chuyển động trượt ( có con lăn ) Nâng ben – hạ thùng – kéo thùng – khóa – tích hợp cơ cấu nâng hạ chân thủy lực | ||
4 | Lực kéo thùng | ≥ 3 tấn | ||
5 | Lực nâng ben | ≥ 3 tấn | ||
II. THÙNG CHUYÊN DÙNG | ||||
1 | Vật liệu làm thùng | Thép hợp kim nhập khẩu chịu lực tốt và chống ăn mòn | ||
2 | Tầm với thấp nhất | 1.000 – 1.1000 ( mm) | ||
3 | Chassi phụ | Kệ dựng xi lanh cần chính , cần phụ , 02 xi lanh đẩy , làm bệ thùng , ray trượt con lăn | ||
4 | Tay cần chính | Duỗi – Móc – Kéo thùng , định vị thùng khi xe chạy | ||
5 | Tay cần phụ | Định vị góc xoay khi nâng hạ thùng | ||
6 | Con lăn | Đỡ và hạn chế lắc ngang khi xe chạy, làm bằng ống théo dày chịu lực | ||
III . HỆ THỐNG THỦY LỰC | ||||
BƠM THỦY LỰC | ||||
1 | Xuất xứ | Đài Loan | ||
2 | Số lượng | 01 cái | ||
3 | Lưu lượng | ~ 105cc / vòng | ||
4 | Áp suất | 300 Kg /Cm2 | ||
VAN PHÂN PHỐI | ||||
1 | Xuất xứ | ĐÀI LOAN | ||
2 | Số lượng | 01 cái | ||
3 | Lưu lượng | ~ 89 lít / Phút | ||
4 | Áp suất | ~ 250 Kg /Cm2 | ||
5 | Van tiết lưu | Điều chỉnh tốc độ nâng hạ thùng | ||
THÙNG DẦU THỦY LỰC | ||||
1 | Kết cấu | Thép dày 3 – 4 mm | ||
2 | Dugn tích | 30 lít ( tùy thiết kế của khách đặt ở đâu ) | ||
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe chở rác thùng rời Forcia 2m3”